Có 2 kết quả:
离岸 lí àn ㄌㄧˊ ㄚㄋˋ • 離岸 lí àn ㄌㄧˊ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
offshore
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
offshore
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0